Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milt




milt
[milt]
danh từ
(giải phẫu) lá lách
như soft roe


/milt/

danh từ
(giải phẫu) lá lách
tinh dịch cá

ngoại động từ
tưới tinh dịch lên (trứng cá)

Related search result for "milt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.