Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mimer


[mimer]
ngoại động từ
tỏ bằng điệu bộ
Mimer la fatigue
tỏ sự mệt nhọc bằng điệu bộ
nhại
Mimer la voix de quelqu'un
nhại giọng ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.