Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mimi


[mimi]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) con mèo
(thân mật) em bé thân thương
nụ hôn
tính từ
xinh xắn; dễ yêu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.