Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mincemeat





mincemeat
['minsmi:t]
danh từ
nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
to make mincemeat of somebody/something
đập tơi bời; đè bẹp


/'minsmi:t/

danh từ
nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ) !to make mincemeat of
băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.