Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minesweeper




minesweeper
['main,swi:pə]
danh từ
(hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
cái phá mìn (ở đầu xe tăng)


/'main,swi:pə/

danh từ
(hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
cái phá mìn (ở đầu xe tăng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.