Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mingle




mingle
['miηgl]
động từ
trộn lẫn, lẫn vào
to mingle water and wine
pha nước và rượu với nhau
to mingle with the crowd
hoà vào/trà trộn vào đám đông


/'miɳgl/

động từ
trộn lẫn, lẫn vào
to mingle with (in) the crowd lẫn vào trong đám đông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mingle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.