Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minier


[minier]
tính từ
(thuộc) mỏ
Industrie minière
công nghiệp mỏ
(có) mỏ
Région minière
vùng mỏ
danh từ giống cái
mỏ lộ thiên
(từ cũ, nghĩa cũ) mỏ quặng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.