Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minification




minification
[,minifi'kei∫n]
danh từ
sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng


/,minifi'keiʃn/

danh từ
sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.