Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minimalist




minimalist
['miniməlist]
danh từ
người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)
người yêu cầu mức tối thiểu


/'miniməlist/

danh từ
người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)
người yêu cầu mức tối thiểu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.