Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ministrant




ministrant
['ministrənt]
danh từ
người ủng hộ; người giúp đỡ; người trợ tế


/'ministrənt/

tính từ
cứu giúp, giúp đỡ
ministrant to someone giúp đỡ người nào

danh từ
người giúp đỡ, người chăm sóc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.