| [ministère] |
| danh từ giống đực |
| | bá»™ |
| | Ministère des Affaires étrangères |
| bộ ngoại giao |
| | Aller au ministère |
| đi đến bộ |
| | Ministère du Commerce extérieur |
| bộ ngoại thương |
| | Ministère de l'Agriculture |
| bộ nông nghiệp |
| | Ministère de la Culture et de l'Information |
| bộ văn hoá thông tin |
| | Ministère des Finances |
| bá»™ tà i chÃnh |
| | Ministère de l'Economie |
| bộ kinh tế |
| | Ministère de la Défense nationale |
| bộ quốc phòng |
| | Ministère de l'Education et de la Formation |
| bộ giáo dục và đà o tạo |
| | chức bộ trưởng; nhiệm kì bộ trưởng |
| | ná»™i các chÃnh phủ |
| | Former un ministère |
| thà nh láºp ná»™i các |
| | giáo dục |
| | ministère public |
| | (luáºt há»c, pháp lý) viện kiểm sát, viện công tố |