minuscule
 | [minuscule] |  | tính từ | | |  | nhỏ xíu, bé tí | | |  | Un jardin minuscule | | | khu vườn nhỏ xíu | | |  | Un clou minuscule | | | một cái đinh bé tí |  | phản nghĩa Colossal, énorme, géant, gigantesque, immense | | |  | lettre minuscule; caractère minuscule | | |  | chữ nhỏ, chữ thường (trái với chữ hoa) |  | danh từ giống cái | | |  | chữ nhỏ, chữ thường | | |  | Ecrire en minuscules | | | viết chữ thường |  | phản nghĩa Capitale, majuscule |
|
|