Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minutieux


[minutieux]
tính từ
tỉ mỉ
Observateur minutieux
người quan sát tỉ mỉ
Exposé minutieux
bài thuyết trình tỉ mỉ
phản nghĩa Désordonné, négligent. Grossier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.