Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mirk




mirk
[mə:k]
như murk


/mə:k/ (mirk) /mə:k/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám

Related search result for "mirk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.