Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mirror





mirror


mirror

You can see your reflection in a mirror.

['mirə]
danh từ
gương
(nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)
ngoại động từ
phản chiếu, phản ánh


/'mirə/

danh từ
gương
(nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì)

ngoại động từ
phản chiếu, phản ánh

Related search result for "mirror"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.