Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscall




miscall
[mis'kɔ:l]
ngoại động từ
gọi nhầm tên, gọi sai tên


/mis'kɔ:l/

ngoại động từ
gọi nhầm tên, gọi sai tên
chửi rủa

Related search result for "miscall"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.