Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscegenation




miscegenation
[,misidʒi'nei∫n]
danh từ
cuộc hôn nhân giữa hai người khác nhau về chủng tộc (da đen với da trắng chẳng hạn...); hôn nhân dị chủng


/,misidʤi'neiʃn/

danh từ
hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)
sự lai căng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.