Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mischance




mischance
[mis't∫ɑ:ns]
danh từ
sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh
by mischance
do không may


/mis'tʃɑ:ns/

danh từ
sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh
by mischance do không may

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.