Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miscible


[miscible]
tính từ
trộn lẫn được
Deux liquides miscibles
hai chất nước trộn lẫn được
L'eau et l'alcool sont miscible
nước và rượu trộn lẫn được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.