|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscount
miscount | ['mis'kaunt] | | danh từ | | | sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu) | | động từ | | | đếm sai, tính sai |
(máy tính) tính sai
/'mis'kaunt/
danh từ sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)
động từ đếm sai, tính sai
|
|
|
|