Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscreancy




miscreancy
['miskriənsi]
danh từ
tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) miscreance


/'miskriənsi/

danh từ
tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) miscreance

Related search result for "miscreancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.