Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miscreation




miscreation
['miskri:'ei∫n]
danh từ
sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái
người kỳ quái; vật kỳ quái


/'miskri:'eiʃn/

danh từ
sự tạo ra méo mó, sự tạo ra kỳ quái
người kỳ quái; vật kỳ quái

Related search result for "miscreation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.