Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misdeal




misdeal
['mis'di:l]
danh từ
sự chia bài, sự chia lộn bài
động từ misdealt
['mis'delt]
chia bài sai, chia lộn bài


/'mis'di:l/

danh từ
sự chia bài, sự chia lộn bài

động từ misdealt /'mis'delt/
chia bài sai, chia lộn bài

Related search result for "misdeal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.