Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miserere


[miserere]
danh từ giống đực (không đổi)
(tôn giáo) bài thánh vinh " Lạy chúa thương con"; bản phổ nhạc bài thánh vinh
(thân mật) lời than vãn
colique de miserere
(y học, từ cũ nghĩa cũ) chứng tắc tịt ruột


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.