Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miserly




miserly
['maizəli]
tính từ
hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn


/'maizəli/

tính từ
hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "miserly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.