Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misfire




misfire
['mis'faiə]
danh từ
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ
nội động từ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)


/'mis'faiə/

danh từ
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ

nội động từ
không nổ, tắt (súng, động cơ...)

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    miss dud
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.