Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misfit




misfit
['misfit]
danh từ
quần áo không vừa
(nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh
động từ
không vừa, không xứng, không thích hợp


/'misfit/

danh từ
quần áo không vừa
(nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh

động từ
không vừa, không xứng, không thích hợp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.