|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misfit
misfit | ['misfit] | | danh từ | | | quần áo không vừa | | | (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh | | động từ | | | không vừa, không xứng, không thích hợp |
/'misfit/
danh từ quần áo không vừa (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh
động từ không vừa, không xứng, không thích hợp
|
|
|
|