Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misgovern




misgovern
['mis'gʌvən]
ngoại động từ
cai trị tồi, quản lý tồi


/'mis'gʌvən/

ngoại động từ
cai trị tồi, quản lý tồi

Related search result for "misgovern"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.