Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misguide




misguide
['mis'gaid]
ngoại động từ
làm cho lạc đường, làm lạc lối


/'mis'gaid/

ngoại động từ
làm cho lạc đường, làm lạc lối
((thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy
a misguided child đứa bẹ bị xui làm bậy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misguide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.