Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misjudge




misjudge
['mis'dʒʌdʒ]
động từ
xét sai, đánh giá sai
có ý kiến sai


/'mis'dʤʌdʤ/

động từ
xét sai, đánh giá sai
có ý kiến sai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.