Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mislabel




mislabel
['mis'leibl]
ngoại động từ
cho nhãn hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai


/'mis'leibl/

ngoại động từ
cho nhân hiệu sai, gắn nhãn hiệu sai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.