Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mislay





mislay
[mis'lei]
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là mislaid
để mất, để thất lạc
I seem to have mislaid my passport - have you seen it?
Dường như tôi đã để thất lạc hộ chiếu của tôi - anh có trông thấy không?


/mis'leid/ (mislay) /mis'lei/

ngoại động từ
để thất lạc, để lẫn mất (đồ đạc, giấy tờ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mislay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.