Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mismarriage




mismarriage
['mis'mæridʒ]
danh từ
cuộc hôn nhân không xứng hợp; cuộc hôn nhân không môn đăng hộ đối


/'mis'mæridʤ/

danh từ
cuộc hôn nhân không xứng hợp, cuộc hôn nhân không hạnh phúc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.