Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misplace




misplace
['mis'pleis]
ngoại động từ
để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
I've misplaced my glasses - they're not on my bag
Tôi đã để mắt kính của tôi lạc ở đâu rồi - không có trong xắc của tôi
to misplace one's love
gửi gấm tình yêu không đúng chỗ
misplaced admiration/trust/confidence
sự khâm phục/sự tín nhiệm/lòng tin cậy không đúng chỗ
a misplaced remark
một lời phê bình không đúng lúc


/'mis'pleis/

ngoại động từ
để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to misplace one's love gửi gấm tình yêu không đúng chỗ
a misplaced remark một lời phê bình không đúng lúc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.