Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misrule




misrule
['mis'ru:l]
danh từ
nền cai trị tồi
sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức
ngoại động từ
cai trị tồi


/'mis'ru:l/

danh từ
nền cai trị tồi
sự hỗn loạn, sự rối loạn; sự vô tổ chức

ngoại động từ
cai trị tồi

Related search result for "misrule"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.