tính từ có thể phóng ra a missile weapon vũ khí có thể phóng ra
danh từ vật phóng ra (đá, tên, mác...) tên lửa an air-to-air missile tên lửa không đối không to conduct guided missile nuclear weapon test tiến hành thử vũ khí tên lửa hạt nhân điều khiển