Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
missile


[missile]
danh từ giống đực
tên lửa
Missile air-air
tên lửa không đối không
Missiles nucléaires
tên lửa hạt nhân
Missile de croisière
(quân sự) tên lửa hành trình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.