Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
missive




missive
['misiv]
danh từ
thư, công văn
tính từ
đã gửi; sắp gửi chính thức


/'misiv/

danh từ
thư, công văn

tính từ
đã gửi; sắp gửi chính thức

Related search result for "missive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.