Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mist





mist
[mist]
danh từ
sương mù
màn, màn che
động từ
mù sương
it is not raining, it is only misting
trời không mưa, chỉ mù sương
che mờ
eyes misted with tears
mắt mờ đi vì nước mắt


/mist/

danh từ
sương mù
màn, màn che

động từ
mù sương
it is not raining, it is only misting trời không mưa, chỉ mù sương
che mờ
eyes misted with tears mắt mờ đi vì nước mắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.