Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mister




mister
['mistə]
danh từ
xem Mr
(thông tục), (như) sir
here! mister! is this yours?
này, ông có phải cái này là của ông không?
người thường (đối lại với quý tộc)
be he prince or mere mister
dù anh ta là ông hoàng hay người thường
(thông tục); (đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó
ngoại động từ
gọi bằng ông


/'mistə/

danh từ
(thường) (viết tắt) Mr. ông
Mr. Smith ông Xmít
(thông tục), (như) sir
here! mister! is this yours? này, ông có phải cái này là của ông không?
người thường (đối lại với quý tộc)
be he prince or mere mister dù anh ta là ông hoàng hay người thường
(thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó

ngoại động từ
gọi bằng ông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mister"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.