Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mistruster




mistruster
['mis'trʌstə]
danh từ
người không tin, người nghi ngờ


/'mis'trʌstə/

danh từ
người không tin, người nghi ng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.