Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misty




misty
['misti]
tính từ
mù sương, đầy sương mù
(nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ
a misty idea
ý nghĩ mơ hồ


/'misti/

tính từ
mù sương, đầy sương mù
(nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ
a misty idea ý nghĩ mơ h

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.