Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misusage


/'mis'ju:zidʤ/ (misuse) /'mis'ju:s/

danh từ
sự dùng sai, sự lạm dụng
sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi

ngoại động từ
dùng sai, lạm dụng
hành hạ, bạc đâi, ngược đãi

Related search result for "misusage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.