Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misuser




misuser
['mis'ju:zə]
danh từ
người dùng sai, người lạm dụng
người hành hạ, người bạc đãi, người ngược đãi


/'mis'ju:zə/

danh từ
người dùng sai, người lạm dụng
người hành hạ, người bạc đâi, người ngược đãi
(pháp lý) sự lạm dụng

Related search result for "misuser"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.