Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mitard


[mitard]
danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot
Deux jours de mitard
hai ngày ngục tối
Envoyer qqn au mitard
tống ai vào ngục, tống giam ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.