Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mithridatic




mithridatic
[,miθri'dætik]
tính từ
quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)


/,miθri'dætik/

tính từ
quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một)

Related search result for "mithridatic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.