Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mitonner


[mitonner]
nội động từ
(bếp núc) ninh hầm
Laisser mitonner plusieurs heures
để ninh hầm trong nhiều giờ
ngoại động từ
chuẩn bị kĩ
Mitonner un plat
chuẩn bị kĩ một món ăn
Mitonner une affaire
chuẩn bị kĩ một công việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.