|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mitonner
 | [mitonner] |  | nội động từ | | |  | (bếp núc) ninh hầm | | |  | Laisser mitonner plusieurs heures | | | để ninh hầm trong nhiều giờ |  | ngoại động từ | | |  | chuẩn bị kĩ | | |  | Mitonner un plat | | | chuẩn bị kĩ một món ăn | | |  | Mitonner une affaire | | | chuẩn bị kĩ một công việc |
|
|
|
|