 | [mitrailler] |
 | ngoại động từ |
| |  | bắn súng máy vào |
| |  | Mitrailler une position |
| | bắn súng máy vào một vị trí |
| |  | (thân mật, nghĩa bóng) quấy rầy, dồn dập |
| |  | Mitrailler qqn de questions |
| | dồn dập ai bằng những câu hỏi |
| |  | (thân mật) chụp lia lịa |
| |  | Les photographes ont mitraillé l'actrice |
| | các nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa cô diễn viên |
 | nội động từ |
| |  | bắn súng máy |