Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mitral




mitral
['maitrəl]
tính từ
(thuộc) mũ tế, như mũ tế
(giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá


/'maitrəl/

tính từ
(thuộc) mũ tế, như mũ tế
(giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá

Related search result for "mitral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.