Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mitre




mitre
['maitə]
Cách viết khác:
miter
['maitə]
danh từ
mũ tế (của giám mục)
nón ống khói lò sưởi
mộng vuông góc (đồ gỗ)


/'maitə/ (miter) /'maitə/

danh từ
mũ tế (của giám mục)
nón ống khói lò sưởi
mộng vuông góc (đồ gỗ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mitre"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.